Có 2 kết quả:

时雍 shí yōng ㄕˊ ㄧㄨㄥ時雍 shí yōng ㄕˊ ㄧㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) concord
(2) harmony

Từ điển Trung-Anh

(1) concord
(2) harmony